Phiên âm : chā chā huā huā.
Hán Việt : sáp sáp hoa hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說著巧妙動聽的言語。元.無名氏《漁樵記》第二折:「不要你插插花花認我來, 哭哭啼啼淚滿腮, 你這般怨怨哀哀磕著頭拜。」